ministry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪ.nə.stri/
Danh từ
sửaministry /ˈmɪ.nə.stri/
- Bộ.
- the Ministry of Foreign Trade — bộ ngoại thương
- the Ministry of National Defense — bộ quốc phòng
- the Foreign Ministry — bộ ngoại giao
- Chính phủ nội các.
- to form a ministry — thành lập chính phủ
- Chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng.
- (Tôn giáo) Đoàn mục sư.
- to enter the ministry — trở thành mục sư
Tham khảo
sửa- "ministry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)