minimal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪ.nə.məl/
Hoa Kỳ | [ˈmɪ.nə.məl] |
Tính từ
sửaminimal /ˈmɪ.nə.məl/
Tham khảo
sửa- "minimal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ni.mal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | minimal /mi.ni.mal/ |
minimaux /mi.ni.mɔ/ |
Giống cái | minimale /mi.ni.mal/ |
minimales /mi.ni.mal/ |
minimal /mi.ni.mal/
- Tối thiểu.
- Température minimale — nhiệt độ tối thiểu
- (Toán học) Cực tiểu, tối tiểu.
- Fonction minimale — hàm tối thiểu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "minimal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)