Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.nə.məl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

minimal /ˈmɪ.nə.məl/

  1. Rất nhỏ li ti.
  2. Tối thiểu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ni.mal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực minimal
/mi.ni.mal/
minimaux
/mi.ni.mɔ/
Giống cái minimale
/mi.ni.mal/
minimales
/mi.ni.mal/

minimal /mi.ni.mal/

  1. Tối thiểu.
    Température minimale — nhiệt độ tối thiểu
  2. (Toán học) Cực tiểu, tối tiểu.
    Fonction minimale — hàm tối thiểu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa