Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
milliner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪ.lə.nɜː/
Danh từ
sửa
milliner
/ˈmɪ.lə.nɜː/
Người làm
mũ
và
trang phục
phụ nữ
.
Thành ngữ
sửa
man milliner
:
Người
đàn ông
thích
làm việc
tỉ mẩn
.
Tham khảo
sửa
"
milliner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)