Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.lɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

miller /ˈmɪ.lɜː/

  1. Chủ cối xay.
  2. Loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc.
  3. Con bọ da.

Tham khảo

sửa