Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪ.lɜː/
Hoa Kỳ
[ˈmɪ.lɜː]
Danh từ
sửa
miller
/ˈmɪ.lɜː/
Chủ
cối xay
.
Loài
nhậy
cánh
mốc
,
loài
bướm
cánh
mốc
.
Con bọ da.
Tham khảo
sửa
"
miller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)