Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.lə.ˌnɛr.i/

Tính từ

sửa

millenary /ˈmɪ.lə.ˌnɛr.i/

  1. Gồm một nghìn; nghìn năm.

Danh từ

sửa

millenary /ˈmɪ.lə.ˌnɛr.i/

  1. Nghìn năm, mười thế kỷ.
  2. Kỷ niệm lần thứ một nghìn ((cũng) millenarian).
  3. Người tin là có thời đại hoàng kim.

Tham khảo

sửa