militær
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | militær |
gt | militært | |
Số nhiều | militære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
militær
- Thuộc về quân sự, quân đội.
- militære hemmeligheter
- militært område
- Quân sự, quân đội (dùng như danh từ).
- en militær — Một quân nhân.
- det militære — Quân đội, quân sự.
- militæret — Quân đội, quân sự.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) militærmakt gđc: Sức mạnh quân đội.
- (1) militærnekting gđc: Sự từ chối thi hành nghĩa vụ quân sự.
Tham khảo
sửa- "militær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)