Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc militær
gt militært
Số nhiều militære
Cấp so sánh
cao

militær

  1. Thuộc về quân sự, quân đội.
    militære hemmeligheter
    militært område
  2. Quân sự, quân đội (dùng như danh từ).
    en militær — Một quân nhân.
    det militære — Quân đội, quân sự.
    militæret — Quân đội, quân sự.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa