Tiếng Anh

sửa
 
microscope

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/

Danh từ

sửa

microscope /ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/

  1. Kính hiển vi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.kʁɔs.kɔp/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
microscope
/mi.kʁɔs.kɔp/
microscopes
/mi.kʁɔs.kɔp/

microscope /mi.kʁɔs.kɔp/

  1. Kính hiển vi.

Tham khảo

sửa