Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑɪ.tə.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

mightily /ˈmɑɪ.tə.li/

  1. Mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội.
  2. (Thông tục) Cực kỳ, rất, hết sức.
    to be mightily pleased — hết sức hài lòng

Tham khảo sửa