Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛr.ə.ˈtrɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

meretriciousness /ˌmɛr.ə.ˈtrɪ.ʃəs.nəs/

  1. Vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào phóng.
  2. Tính đàng điếm; tính chất gái điếm.

Tham khảo

sửa