Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ː˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩taː˧˧ ɗa̰ːw˨˨taː˨˩ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˧˧ ɗaːw˨˨taː˧˧ ɗa̰ːw˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tà đạo

  1. Con đường không chính đáng (cũ).
  2. Tôn giáo khác tôn giáo được coichính tông (cũ).

Tham khảo

sửa