Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
memristor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
sửa
memristor
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mem.ˈrɪs.tɚ/
Từ nguyên
sửa
Từ
memory
(“bộ nhớ”) +
resistor
(“điện trở”).
Danh từ
sửa
memristor
(
số nhiều
memristors
)
(
Vật lý
)
Linh kiện
điện tử
bị động
có
memristance
,
hiện tượng
điện trở
thay đổi
tùy
điện tích
đã qua linh kiện.
Từ dẫn xuất
sửa
memristance
memristive