Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

melk ? (không đếm được)

  1. sữa: chất lỏng tiết ra bởi các động vật có cho nuôi con

Từ dẫn xuất

sửa

melkproduct, melksnor

Từ liên hệ

sửa

zuivel

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít melk melk-a, melken
Số nhiều

melk gđc

  1. Sữa.
    Den melken vi kjøper i butikker kommer fra kyr.
    homogenisert melk (h- melk) — Sữa tươi.
    pasteurisert melk — Sữa đã tiệt trùng theo phương pháp Pasteur.
    kondensert melk — Sữa đặc.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa