morsmelk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | morsmelk | morsmelka, morsmelk en |
Số nhiều | — | — |
morsmelk gđc
- Sữa mẹ.
- Spedbarnet fikk morsmelk de første seks mdnedene.
- å få noe inn med morsmelken — Thấm nhuần điều gì từ trong bụng mẹ.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "morsmelk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)