geitemelk
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | geitemelk | geitemelk-a, geitemelken |
Số nhiều | — | — |
Danh từ sửa
geitemelk gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "geitemelk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | geitemelk | geitemelk-a, geitemelken |
Số nhiều | — | — |
geitemelk gđc