Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meaty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmi.ti/
Tính từ
sửa
meaty
/ˈmi.ti/
Có
thịt
;
nhiều
thịt
.
(
Nghĩa bóng
)
Súc tích
(văn);
có
nội dung
,
phong phú
.
Tham khảo
sửa
"
meaty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)