Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

meaty /ˈmi.ti/

  1. thịt; nhiều thịt.
  2. (Nghĩa bóng) Súc tích (văn); nội dung, phong phú.

Tham khảo

sửa