matyti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửamatýti (ngôi thứ ba hiện tại mãto, ngôi thứ ba quá khứ mãtė)
- Xem.
Chia động từ của matyti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
matau | matai | mato | matome, matom |
matote, matot |
mato | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
mačiau | matei | matė | matėme, matėm |
matėte, matėt |
matė | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
matydavau | matydavai | matydavo | matydavome, matydavom |
matydavote, matydavot |
matydavo | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
matysiu | matysi | matys | matysime, matysim |
matysite, matysit |
matys | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
matyčiau | matytum, matytumei |
matytų | matytumėme, matytumėm, matytume |
matytumėte, matytumėt |
matytų | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | matyk, matyki |
temato, tematai |
matykime, matykim |
matykite, matykit |
temato, tematai |
động tính từ (dalyviai) matyti
phần động tính từ (pusdalyvis) matyti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | matydamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) matyti