Tiếng Libido

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

mato

  1. một.

Tiếng Tsamai

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Amhara መቶ (mäto).

Số từ

sửa

mato

  1. một trăm.

Đồng nghĩa

sửa

Ghi chú sử dụng

sửa

Dùng để đếm tiền.

Tham khảo

sửa
  • Graziano Savà. A Grammar of Ts’amakko.