matador
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.tə.ˌdɔr/
Danh từ
sửamatador /ˈmæ.tə.ˌdɔr/
Tham khảo
sửa- "matador", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ta.dɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
matador /ma.ta.dɔʁ/ |
matadors /ma.ta.dɔʁ/ |
matador gđ /ma.ta.dɔʁ/
- Đấu thủ hạ sát (hạ sát bò trong cuộc đấu bò).
- (Nghĩa bóng; từ cũ nghĩa cũ) Người cự phách, ông trùm.
- Les matadors de la finance — những ông trùm tài chính
Tham khảo
sửa- "matador", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)