Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.ɔ.ʁik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

théoriquement /te.ɔ.ʁik.mɑ̃/

  1. Bằng lý luận; về mặt lý thuyết.
    Démontrer théoriquement — chứng minh về mặt lý thuyết

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa