Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.sɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

massive /ˈmæ.sɪv/

  1. To lớn, đồ sộ; chắc nặng
    a massive pillar — một cái cột đồ sộ
  2. Thô
    massive features — những nét thô
  3. Rắn, đặc, nguyên khối.
  4. Ồ ạt
    a massive attack — cuộc tấn công ồ ạt

Tham khảo

sửa