Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.zɔ.ʃizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
masochisme
/ma.zɔ.ʃizm/
masochisme
/ma.zɔ.ʃizm/

masochisme /ma.zɔ.ʃizm/

  1. (Y học) Thói loạn dâm thích đau.
  2. Tính khoái cảm đau.

Tham khảo

sửa