Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mas.ky.lɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực masculin
/mas.ky.lɛ̃/
masculins
/mas.ky.lɛ̃/
Giống cái masculine
/mas.ky.lin/
masculines
/mas.ky.lin/

masculin /mas.ky.lɛ̃/

  1. (Thuộc) Đàn ông, nam.
    Voix masculine — giọng đàn ông
    Main d’œuvre masculine — nhân công đàn ông
    Sexe masculin — nam giới
  2. Đực.
    Genre masculin — (ngôn ngữ học) giống đực
    Nom masculin — danh từ giống đực
    rime masculine — (thơ ca) vần dương

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
masculin
/mas.ky.lɛ̃/
masculins
/mas.ky.lɛ̃/

masculin /mas.ky.lɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Giống đực.
  2. (Ngôn ngữ học) Dạng giống đực.
    Le masculin d’un mot — dạng giống đực của một từ

Tham khảo

sửa