martingale
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːr.tᵊn.ˌɡeɪɫ/
Danh từ
sửamartingale /ˈmɑːr.tᵊn.ˌɡeɪɫ/
- Đai ghì đầu (ngựa).
Tham khảo
sửa- "martingale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.tɛ̃.ɡal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
martingale /maʁ.tɛ̃.ɡal/ |
martingales /maʁ.tɛ̃.ɡal/ |
martingale gc /maʁ.tɛ̃.ɡal/
Tham khảo
sửa- "martingale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)