Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ʁi.ɡɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
marigot
/ma.ʁi.ɡɔ/
marigots
/ma.ʁi.ɡɔ/

marigot /ma.ʁi.ɡɔ/

  1. Nhánh sông cụt (ở miền nhiệt đới).
  2. Miền đất trũng.

Tham khảo sửa