marasme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁasm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marasme /ma.ʁasm/ |
marasmes /ma.ʁasm/ |
marasme gđ /ma.ʁasm/
- Sự gầy đét.
- Sự chán nãn, sự uể oải.
- (Nghĩa bóng) Sự trì trệ, sự đình đốn.
- Les affaires sont dans le marasme — công việc bị đình đốn
- (Thực vật học) Nấm đét.
Tham khảo
sửa- "marasme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)