manufacturer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈfæk.tʃɜː.ɜː/
Danh từ sửa
manufacturer /.ˈfæk.tʃɜː.ɜː/
Tham khảo sửa
- "manufacturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.ny.fak.ty.ʁe/
Ngoại động từ sửa
manufacturer ngoại động từ /ma.ny.fak.ty.ʁe/
- Chế biến bằng công nghiệp.
- Produits manufacturés — hàng chế biến bằng công nghiệp
Tham khảo sửa
- "manufacturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)