manufacture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæn.jə.ˈfæk.tʃɜː/
Danh từ
sửamanufacture /ˌmæn.jə.ˈfæk.tʃɜː/
- Sự chế tạo, sự sản xuất.
- of Vietnam manufacture — do Việt-nam sản xuất
- Công nghiệp.
- the cotton manufacture — ngành công nghiệp dệt, ngành
Tham khảo
sửa- "manufacture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ny.fak.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manufacture /ma.ny.fak.tyʁ/ |
manufactures /ma.ny.fak.tyʁ/ |
manufacture gc /ma.ny.fak.tyʁ/
- Xưởng chế tạo, nhà máy.
- Manufacture de porcelaines — nhà máy sứ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chế biến (công nghiệp).
- (Sử học) Công trường thủ công.
Tham khảo
sửa- "manufacture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)