Tiếng Pháp

sửa
 
manteau

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.tɔ/
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manteau
/mɑ̃.tɔ/
manteaux
/mɑ̃.tɔ/

manteau /mɑ̃.tɔ/

  1. Áo khoác.
  2. (Nghĩa bóng) Màn che, bộ áo, vỏ.
    Manteau de vertu — vỏ đạo đức
  3. Hòm lò sưởi.
  4. (Săn bắn) Bộ lông lưng.
  5. (Động vật học) Áo (của động vật thân mềm).
  6. (Địa chất, địa lý) Vỏ (quả đất).
    sous le manteau — che đậy, giấu giếm

Tham khảo

sửa