manteau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.tɔ/
Pháp (Ba Lê) | [mɑ̃.tɔ] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manteau /mɑ̃.tɔ/ |
manteaux /mɑ̃.tɔ/ |
manteau gđ /mɑ̃.tɔ/
- Áo khoác.
- (Nghĩa bóng) Màn che, bộ áo, vỏ.
- Manteau de vertu — vỏ đạo đức
- Hòm lò sưởi.
- (Săn bắn) Bộ lông lưng.
- (Động vật học) Áo (của động vật thân mềm).
- (Địa chất, địa lý) Vỏ (quả đất).
- sous le manteau — che đậy, giấu giếm
Tham khảo
sửa- "manteau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)