manitou
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamanitou
Tham khảo
sửa- "manitou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ni.tu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manitou /ma.ni.tu/ |
manitous /ma.ni.tu/ |
manitou gđ /ma.ni.tu/
- Thần thiện; thần ác (thổ dân Mỹ).
- (Thân mật) Người quyền thế, ông trùm.
- Un manitou de l’industrie — một ông trùm công nghiệp
Tham khảo
sửa- "manitou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)