maniabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.nja.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maniabilité /ma.nja.bi.li.te/ |
maniabilité /ma.nja.bi.li.te/ |
maniabilité gc /ma.nja.bi.li.te/
Tham khảo
sửa- "maniabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)