Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mammae
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
mammae
(mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/
Uây
khyếm
mẹ
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
gái
nạ
giòng
mà
vẫn
còn
xuân
.
Danh từ
sửa
mammae
số nhiều
mammae
(
Giải phẫu
)
Vú
.
Tham khảo
sửa
"
mammae
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)