heur
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
heur /œʁ/ |
heurs /hœʁ/ |
heur gđ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Vận may.
- avoir l’heur de — có vinh dự
- Aurai-je l’heur de vous plaire? — tôi có vinh dự làm ông vui lòng không?
Từ đồng âm sửa
Tham khảo sửa
- "heur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Daur sửa
Danh từ sửa
heur
- ngực.