Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Daur
2.1
Danh từ
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
heur
/œʁ/
heurs
/hœʁ/
heur
gđ
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Vận
may
.
avoir l’heur de
— có vinh dự
Aurai-je l’heur de vous plaire?
— tôi có vinh dự làm ông vui lòng không?
Từ đồng âm
sửa
Heure
,
heurt
Tham khảo
sửa
"
heur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Daur
sửa
Danh từ
sửa
heur
ngực
.