malapropism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.lə.ˌprɑː.ˌpɪ.zəm/
Hoa Kỳ | [ˈmæ.lə.ˌprɑː.ˌpɪ.zəm] |
Danh từ
sửamalapropism /ˈmæ.lə.ˌprɑː.ˌpɪ.zəm/
- Tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười.
- Từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười.
Tham khảo
sửa- "malapropism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)