Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

magnateship

  1. Địa vị quyền quý, địa vị cao sang.
  2. Địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản).
  3. (Từ cổ nghĩa cổ) Chức nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan.

Tham khảo sửa