magistral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.dʒə.strəl/
Tính từ
sửamagistral /ˈmæ.dʒə.strəl/
Tham khảo
sửa- "magistral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʒis.tʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | magistral /ma.ʒis.tʁal/ |
magistraux /ma.ʒis.tʁɔ/ |
Giống cái | magistrale /ma.ʒis.tʁal/ |
magistrales /ma.ʒis.tʁal/ |
magistral /ma.ʒis.tʁal/
- (Thuộc) Thầy; vào bậc thầy.
- Ton magistral — giọng thầy
- Œuvre magistrale — tác phẩm vào bậc thầy
- (Đùa cợt) Nên thân, ra trò.
- Une fessée magistrale — trận đòn ra trò
- (Dược học) Chế theo đơn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "magistral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)