mager
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mager |
gt | magert | |
Số nhiều | magre | |
Cấp | so sánh | magrere |
cao | magrest |
mager
- L. Ốm, gầy, gầy gò, gầy còm.
- en mager ulv
- et magert flyktningebarn
- et magert ansikt
- Có ít chất béo.
- Han kunne bare spise magert kjøtt.
- Cằn cỗi, không phì nhiêu, không màu mỡ.
- Gården gav lite avkastning, for jorda var mager.
- Kém cõi, tầm thường, khô khan, yếu kém.
- en mager trøst
- et magert resultat/utbytte
Tham khảo
sửa- "mager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)