Tiếng Anh

sửa
 
menad

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmi.ˌnæd/

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp μαινάδα (maináda).

Danh từ

sửa

maenad (số nhiều maenads)

  1. (Thần thoại) tế thần rượu Bắc-cút (cổ Hy Lạp).
  2. Người đàn bà rượu chè; người đàn bà bị điên cuồng.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa