maenad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmi.ˌnæd/
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp μαινάδα (maináda).
Danh từ
sửamaenad (số nhiều maenads)
- (Thần thoại) Bà tế thần rượu Bắc-cút (cổ Hy Lạp).
- Người đàn bà rượu chè; người đàn bà bị điên cuồng.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "maenad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)