macédoine
Xem macedoine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.se.dwan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
macédoine /ma.se.dwan/ |
macédoines /ma.se.dwan/ |
macédoine gc /ma.se.dwan/
- Món rau thập cẩm; món quả hổ lốn.
- (Thân mật) Mớ hổ lốn.
- Une macédoine de citations — một mớ trích dẫn hổ lốn
Tham khảo
sửa- "macédoine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)