Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ma da
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maː
˧˧
zaː
˧˧
maː
˧˥
jaː
˧˥
maː
˧˧
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maː
˧˥
ɟaː
˧˥
maː
˧˥˧
ɟaː
˧˥˧
Danh từ
sửa
ma da
(
Địa phương
) Thứ
ác
thần
ở dưới
nước
,
chuyên
kéo
chân
người
bơi lội
cho
chết đuối
, theo
mê tín
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ma da
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)