Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp maquereau.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ ko˧˧maː˧˥ ko˧˥maː˧˧ ko˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ ko˧˥maː˧˥˧ ko˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

ma cô

  1. Kẻ sống về nghề đi dẫn gái điếm cho khách làng chơi, trong xã hội .

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa