Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mọt dân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔ̰ʔt
˨˩
zən
˧˧
mɔ̰k
˨˨
jəŋ
˧˥
mɔk
˨˩˨
jəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔt
˨˨
ɟən
˧˥
mɔ̰t
˨˨
ɟən
˧˥
mɔ̰t
˨˨
ɟən
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
mọt dân
Kẻ
chuyên
đục
khoét
nhân dân
trong
xã hội
cũ
.
Quan lại là
mọt dân
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mọt dân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)