Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔjŋ˨˩ fṵʔ˨˩mḛn˨˨ fṵ˨˨məːn˨˩˨ fu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
meŋ˨˨ fu˨˨mḛŋ˨˨ fṵ˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

mệnh phụ

  1. Từ chỉ vợ một viên quan thời phong kiến được phong tước.

Dịch sửa

Tham khảo sửa