Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛ̰ʔt˨˩mɛ̰k˨˨mɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɛt˨˨mɛ̰t˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

mẹt

  1. Đồ đan bằng tre, nứa, hình tròn, lòng nông.
    Bày hàng ra mẹt.

Tham khảo

sửa