Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mạch rẽ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔjk
˨˩
zɛʔɛ
˧˥
ma̰t
˨˨
ʐɛ
˧˩˨
mat
˨˩˨
ɹɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
majk
˨˨
ɹɛ̰
˩˧
ma̰jk
˨˨
ɹɛ
˧˩
ma̰jk
˨˨
ɹɛ̰
˨˨
Danh từ
sửa
mạch rẽ
Mạch
điện ở
chỗ
tách
ra
thành
hai
hay nhiều
nhánh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mạch rẽ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)