Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːʔ˨˩ kə̤ː˨˩ zom˧˧ma̰ː˨˨ kəː˧˧ ʐom˧˥maː˨˩˨ kəː˨˩ ɹom˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˨˨ kəː˧˧ ɹom˧˥ma̰ː˨˨ kəː˧˧ ɹom˧˥ma̰ː˨˨ kəː˧˧ ɹom˧˥˧

Danh từ

sửa

mạ crom

  1. Điện phân kết tủa kim loại crom lên một kim Loại khác.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)