Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːw˧˧ lɨə̰ʔk˨˩tʰaːw˧˥ lɨə̰k˨˨tʰaːw˧˧ lɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːw˧˥ lɨək˨˨tʰaːw˧˥ lɨə̰k˨˨tʰaːw˧˥˧ lɨə̰k˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thao lược

  1. Tài dùng binh.
    Tài thao lược.

Tính từ

sửa

thao lược

  1. Có tài dùng binh.
    Một vị tướng thao lược.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa