Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít møbel møbelet, møblet
Số nhiều møbler møbla, møb lene

møbel

  1. Đồ đạc bày biện, trang trí trong nhà: bàn, ghế, tủ, giường. . .
    Dette skrivebordet er et praktisk møbel.
    Stoler og bord er møbler.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa