Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
móc hàm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mawk
˧˥
ha̤ːm
˨˩
ma̰wk
˩˧
haːm
˧˧
mawk
˧˥
haːm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mawk
˩˩
haːm
˧˧
ma̰wk
˩˧
haːm
˧˧
Định nghĩa
sửa
móc hàm
Nói
trọng lượng
của
gia súc
đã
làm thịt
xác
định sau khi
bỏ
lông
và
lòng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
móc hàm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)