Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
móc chìa khoá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mawk
˧˥
ʨi̤ə
˨˩
xwaː
˧˥
ma̰wk
˩˧
ʨiə
˧˧
kʰwa̰ː
˩˧
mawk
˧˥
ʨiə
˨˩
kʰwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mawk
˩˩
ʨiə
˧˧
xwa
˩˩
ma̰wk
˩˧
ʨiə
˧˧
xwa̰
˩˧
Danh từ
sửa
móc chìa khoá
Vật
nhỏ
gắn
vào
chùm
chìa khoá
để
trang trí
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
key fob