Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mï̤ŋ˨˩ en˧˧mïn˧˧ en˧˥mɨn˨˩ əːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˧ en˧˥mïŋ˧˧ en˧˥˧

Tính từ

sửa

mình ên

  1. (phương ngữ Nam Bộ gốc Khmer) một mình, trơ trọi, đơn độc, côi cút, mồ côi.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)